Có 2 kết quả:
紅外線導引飛彈 hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn ㄏㄨㄥˊ ㄨㄞˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄠˇ ㄧㄣˇ ㄈㄟ ㄉㄢˋ • 红外线导引飞弹 hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn ㄏㄨㄥˊ ㄨㄞˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄠˇ ㄧㄣˇ ㄈㄟ ㄉㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
infrared guided missile
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
infrared guided missile
Bình luận 0